Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Thủ tục xác nhận liệt sĩ đối với những trường hợp mất tin, mất tích quy định tại Điểm K Khoản 1 Điều 17 của Nghị định số 31/2013/NĐ-CP sau khi cơ quan có thẩm quyền kết luận chưa có chứng cứ phản bội, đầu hàng, chiêu hồi, đào ngũ | 2.001943 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
52 | Thủ tục xác nhận đối với người bị thương đã chuyển ra ngoài quân đội chưa được giám định thương tật | 1.003067 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
53 | Thủ tục xác nhận liệt sĩ đối với những trường hợp hy sinh từ 31/12/1994 trở về trước | 2.001273 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
54 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460 | Xử lý đơn (01 TTHC) | 2 | |
55 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925 | Giải quyết khiếu nại (01 TTHC) | 2 | |
56 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909 | Tiếp công dân (01 TTHC) | 2 | |
57 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | 1.005440 | Thư viện (01 TTHC) | 2 | |
58 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
59 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
60 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
61 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
62 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Lĩnh vưck: Giáo dục và đào tạo | 2 | |
63 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | 1.004269 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
64 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
65 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 1.006798 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
66 | Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | 1.006806 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
67 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | 1.006855 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
68 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | 1.006858 | Đất đai (26 TTHC) | 1 | |
69 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.006870 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
70 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.006870 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
71 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 1.006878 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
72 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | 1.006880 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
73 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện. | 1.006883 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
74 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. | 1.006890 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
75 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | 1.006959 | Đất đai (26 TTHC) | 2 |